Porrentruy (huyện)
Thủ phủ | Porrentruy |
---|---|
Bang | Bản mẫu:Country data Bang Jura |
Thủ phủ | Porrentruy |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 24.163 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 76/km2 (200/mi2) |
Porrentruy (huyện)
Thủ phủ | Porrentruy |
---|---|
Bang | Bản mẫu:Country data Bang Jura |
Thủ phủ | Porrentruy |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 24.163 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 76/km2 (200/mi2) |
Thực đơn
Porrentruy (huyện)Liên quan
Porrentruy (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Porrentruy (huyện) http://www.statistik.admin.ch/dienstle/elektron/st... http://www.statoids.com/ych.html